Có 2 kết quả:
专用 zhuān yòng ㄓㄨㄢ ㄧㄨㄥˋ • 專用 zhuān yòng ㄓㄨㄢ ㄧㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chuyên dụng, dành riêng, dùng riêng vào việc gì
Từ điển Trung-Anh
(1) special
(2) dedicated
(2) dedicated
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chuyên dụng, dành riêng, dùng riêng vào việc gì
Từ điển Trung-Anh
(1) special
(2) dedicated
(2) dedicated
Bình luận 0